Khi mới sang Nhật, bạn cần phải biết những từ vựng tiếng Nhật cơ bản, đặc biệt là các câu chào hỏi và giao tiếp hàng ngày. Cùng Suniver tìm hiểu nhé!
1.「おはよう」(Ohayou): nghĩa là “Chào buổi sáng”, và thường được sử dụng từ khi bạn thức dậy cho đến khoảng 10 giờ sáng. Khi muốn lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng “Ohayou gozaimasu” (おはようございます)
2.「こんにちは」 (Konnichiwa): nghĩa là “chào buổi trưa” trong tiếng Nhật. “Konnichiwa” thường được sử dụng khi bạn gặp ai đó lần đầu trong ngày, đặc biệt là từ khoảng 10 giờ sáng đến 6 giờ chiều. Nó thích hợp trong các tình huống giao tiếp thông thường, không quá trang trọng.
3.「こんばんは」 (Konbanwa): nghĩa là “Chào buổi tối”, và được sử dụng từ khoảng 6 giờ chiều trở đi.“konbanwa” phù hợp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và không cần quá trang trọng.
4.「ありがとう」 (Arigatou): nghĩa là “Cảm ơn”, thường được sử dụng trong các mối quan hệ gần gũi như gia đình và bạn bè.
Lịch sự hơn, ta dùng「ありがとうございます」(Arigatou gozaimasu) thường được sử dụng khi tiếp khách hay trong môi trường doanh nghiệp, dùng khi nói với cấp trên trong công ty, hoặc người trên tuổi.
5.「すみません」 (Sumimasen): Có nghĩa là “Xin lỗi” hoặc “Cảm ơn”. Bạn có thể dùng khi muốn nhờ vả hoặc xin lỗi ai đó.
- Xin lỗi:
Khi bạn muốn xin lỗi vì một hành động nhỏ, làm phiền ai đó, hoặc đến muộn.
Ví dụ: すみません、ちょっとおくれました。(Sumimasen, chotto okuremashita ) – “Xin lỗi, tôi đến muộn một chút”.
- Cảm ơn:
Dùng để cảm ơn khi ai đó giúp đỡ bạn, nhường chỗ, hoặc nhặt đồ giúp bạn.
- Thu hút sự chú ý:
Khi bạn muốn gọi ai đó, ví dụ như khi muốn gọi phục vụ trong quán ăn hoặc hỏi đường.
6.「はい」 (hai): “Vâng” hoặc “Có”, dùng để trả lời khẳng định.
「 いいえ」 (iie): “Không”, dùng để trả lời phủ định.
7.「おねがいします」 (Onegaishimasu): thường được dịch là “làm ơn”, “vui lòng”, hoặc “mong bạn giúp đỡ”.
Nó thể hiện sự lịch sự và khiêm nhường khi đưa ra yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó, đặc biệt là những người lớn tuổi hơn, cấp trên hoặc người lạ.
Ví dụ, khi muốn nhờ ai đó lặp lại điều gì đó, bạn có thể nói “Mou ichido onegaishimasu” (もういちどおねがいします), nghĩa là “Xin vui lòng nói lại lần nữa”.
8.「いただきます」 (Itadakimasu): cụm từ “Itadakimasu” có nghĩa là “nhận” hoặc “xin”. Vậy khi nói trước khi ăn, nói được hiểu như là “tôi ăn nhé”, “tôi xin phép dùng bữa” trong tiếng Việt của chúng ta, thể hiện lòng biết ơn đối với sự sống của thực phẩm và công sức của những người làm ra nó.
Ngoài ra, khi nói “Itadakimasu”, người Nhật thường có thói quen cúi đầu – biểu hiện sự kính trọng và biết ơn, đồng thời chắp hai tay trước ngực- một hành động bắt nguồn từ Phật giáo mang nghĩa biểu hiện sự thành kính sâu sắc.
9.「ごちそうさまでした」 (Gochisousamadeshita): trong tiếng Nhật có nghĩa là “Cảm ơn vì bữa ăn” hoặc “Cảm ơn vì đã chiêu đãi”. Đây là một câu nói lịch sự được người Nhật sử dụng sau khi ăn xong để bày tỏ lòng biết ơn đối với người đã chuẩn bị bữa ăn, không chỉ là người nấu mà còn có thể là người đã mời, chiêu đãi, hoặc người đã bỏ công sức để có được bữa ăn đó.
10.「おつかれさまでした」 (Otsukaresamadeshita): Có nghĩa là “Bạn đã làm việc vất vả rồi” hoặc “Cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ” – Dùng khi chào tạm biệt đồng nghiệp sau khi kết thúc công việc. Cách nói này thể hiện sự tôn trọng và cảm ơn đối với công sức của người khác.
Một số trang web học tiếng Nhật hiệu quả